中文 Trung Quốc
先天性缺陷
先天性缺陷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh khiếm khuyết
先天性缺陷 先天性缺陷 phát âm tiếng Việt:
[xian1 tian1 xing4 que1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
birth defect
先天愚型 先天愚型
先妣 先妣
先容 先容
先帝遺詔 先帝遗诏
先後 先后
先後順序 先后顺序