中文 Trung Quốc
  • 儲蓄卡 繁體中文 tranditional chinese儲蓄卡
  • 储蓄卡 简体中文 tranditional chinese储蓄卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẻ ghi nợ
儲蓄卡 储蓄卡 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 xu4 ka3]

Giải thích tiếng Anh
  • debit card