中文 Trung Quốc
  • 儲量 繁體中文 tranditional chinese儲量
  • 储量 简体中文 tranditional chinese储量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số lượng còn lại
  • dự trữ (tài nguyên thiên nhiên, dầu vv)
儲量 储量 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • remaining quantity
  • reserves (of natural resources, oil etc)