中文 Trung Quốc
  • 儲氣罐 繁體中文 tranditional chinese儲氣罐
  • 储气罐 简体中文 tranditional chinese储气罐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ống đựng khí
  • bình xăng lí
儲氣罐 储气罐 phát âm tiếng Việt:
  • [chu3 qi4 guan4]

Giải thích tiếng Anh
  • gas canister
  • gas storage tank