中文 Trung Quốc
優生
优生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết ưu sinh
sinh viên xuất sắc
優生 优生 phát âm tiếng Việt:
[you1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
eugenics
outstanding student
優生學 优生学
優異 优异
優異獎 优异奖
優秀 优秀
優等 优等
優美 优美