中文 Trung Quốc
儒學
儒学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nho giáo
儒學 儒学 phát âm tiếng Việt:
[Ru2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
Confucianism
儒家 儒家
儒家思想 儒家思想
儒教 儒教
儒生 儒生
儒略日 儒略日
儒者 儒者