中文 Trung Quốc
儈
侩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi giới
儈 侩 phát âm tiếng Việt:
[kuai4]
Giải thích tiếng Anh
broker
儉 俭
儉以防匱 俭以防匮
儉以養廉 俭以养廉
儉學 俭学
儉朴 俭朴
儉用 俭用