中文 Trung Quốc
儉以養廉
俭以养廉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính tiết kiệm làm cho sự trung thực (thành ngữ)
儉以養廉 俭以养廉 phát âm tiếng Việt:
[jian3 yi3 yang3 lian2]
Giải thích tiếng Anh
frugality makes honesty (idiom)
儉則不缺 俭则不缺
儉學 俭学
儉朴 俭朴
儉省 俭省
儉約 俭约
儉素 俭素