中文 Trung Quốc
僵固性
僵固性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ cứng
僵固性 僵固性 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 gu4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
rigidity
僵局 僵局
僵屍網絡 僵尸网络
僵屍車 僵尸车
僵直 僵直
僵硬 僵硬
僵臥 僵卧