中文 Trung Quốc
僵屍網絡
僵尸网络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
botnet
zombie mạng
nô lệ mạng (được sử dụng bởi kẻ gửi thư rác)
僵屍網絡 僵尸网络 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 shi1 wang3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
botnet
zombie network
slave network (used by spammers)
僵屍車 僵尸车
僵持 僵持
僵直 僵直
僵臥 僵卧
價 价
價 价