中文 Trung Quốc
  • 僅次于 繁體中文 tranditional chinese僅次于
  • 仅次于 简体中文 tranditional chinese仅次于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thứ hai chỉ để...
  • (ở vị trí thứ hai) trước chỉ bởi...
僅次于 仅次于 phát âm tiếng Việt:
  • [jin3 ci4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • second only to...
  • (in second place) preceded only by...