中文 Trung Quốc
僅供
仅供
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ cho
僅供 仅供 phát âm tiếng Việt:
[jin3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
only for
僅供參考 仅供参考
僅僅 仅仅
僅次于 仅次于
僇 僇
僉 佥
僊 仙