中文 Trung Quốc
傾動
倾动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
傾動 倾动 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to admire
傾危 倾危
傾卸 倾卸
傾吐 倾吐
傾吐衷腸 倾吐衷肠
傾向 倾向
傾向性 倾向性