中文 Trung Quốc- 傾吐
- 倾吐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đổ ra (cảm xúc)
- để unburden mình (của cảm xúc mạnh mẽ)
- đến nôn mửa toàn diện
傾吐 倾吐 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pour out (emotions)
- to unburden oneself (of strong feelings)
- to vomit comprehensively