中文 Trung Quốc
傻頭傻腦
傻头傻脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kẻ ngốc
傻頭傻腦 傻头傻脑 phát âm tiếng Việt:
[sha3 tou2 sha3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
a fool
傾 倾
傾佩 倾佩
傾倒 倾倒
傾側 倾侧
傾動 倾动
傾危 倾危