中文 Trung Quốc
傻子
傻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thằng ngốc
lừa
傻子 傻子 phát âm tiếng Việt:
[sha3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
idiot
fool
傻屄 傻屄
傻帽 傻帽
傻帽兒 傻帽儿
傻瓜 傻瓜
傻瓜相機 傻瓜相机
傻眼 傻眼