中文 Trung Quốc
  • 傻人有傻福 繁體中文 tranditional chinese傻人有傻福
  • 傻人有傻福 简体中文 tranditional chinese傻人有傻福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài sản ủng hộ kẻ ngu (thành ngữ)
  • Fool's may mắn
傻人有傻福 傻人有傻福 phát âm tiếng Việt:
  • [sha3 ren2 you3 sha3 fu2]

Giải thích tiếng Anh
  • fortune favors fools (idiom)
  • fool's luck