中文 Trung Quốc
傳回
传回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi lại
傳回 传回 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to send back
傳報 传报
傳奇 传奇
傳奇人物 传奇人物
傳宗接代 传宗接代
傳家 传家
傳家寶 传家宝