中文 Trung Quốc
催眠
催眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thôi miên
催眠 催眠 phát âm tiếng Việt:
[cui1 mian2]
Giải thích tiếng Anh
hypnosis
催眠曲 催眠曲
催眠狀態 催眠状态
催眠藥 催眠药
催肥 催肥
催肥劑 催肥剂
催芽 催芽