中文 Trung Quốc
  • 催產 繁體中文 tranditional chinese催產
  • 催产 简体中文 tranditional chinese催产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tạo ra lao động
  • nhằm đẩy nhanh việc sinh con
催產 催产 phát âm tiếng Việt:
  • [cui1 chan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to induce labor
  • to expedite childbirth