中文 Trung Quốc
催產
催产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo ra lao động
nhằm đẩy nhanh việc sinh con
催產 催产 phát âm tiếng Việt:
[cui1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to induce labor
to expedite childbirth
催眠 催眠
催眠曲 催眠曲
催眠狀態 催眠状态
催眠術 催眠术
催肥 催肥
催肥劑 催肥剂