中文 Trung Quốc
  • 傣 繁體中文 tranditional chinese
  • 傣 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dai (tộc)
傣 傣 phát âm tiếng Việt:
  • [Dai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Dai (ethnic group)