中文 Trung Quốc
傣
傣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dai (tộc)
傣 傣 phát âm tiếng Việt:
[Dai3]
Giải thích tiếng Anh
Dai (ethnic group)
催 催
催乳 催乳
催乳激素 催乳激素
催化 催化
催化作用 催化作用
催化劑 催化剂