中文 Trung Quốc
傑里米
杰里米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jeremy (tên)
傑里米 杰里米 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 li3 mi3]
Giải thích tiếng Anh
Jeremy (name)
傒 傒
傓 傓
傔 傔
傕 傕
傖 伧
傘 伞