中文 Trung Quốc
傕
傕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ thôi
được sử dụng trong tên cũ
傕 傕 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
used in old names
傖 伧
傘 伞
傘下 伞下
傘形 伞形
傘形科 伞形科
傘菌 伞菌