中文 Trung Quốc
傑西
杰西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jesse (tên)
傑西 杰西 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Jesse (name)
傑西·歐文斯 杰西·欧文斯
傑西卡 杰西卡
傑西卡·艾爾芭 杰西卡·艾尔芭
傑里米 杰里米
傒 傒
傓 傓