中文 Trung Quốc
  • 偶人 繁體中文 tranditional chinese偶人
  • 偶人 简体中文 tranditional chinese偶人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thần tượng (tức là tượng để thờ phượng)
偶人 偶人 phát âm tiếng Việt:
  • [ou3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • idol (i.e. statue for worship)