中文 Trung Quốc
  • 偶然 繁體中文 tranditional chinese偶然
  • 偶然 简体中文 tranditional chinese偶然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngẫu nhiên
  • thỉnh thoảng
  • thỉnh thoảng
  • bởi cơ hội
  • ngẫu nhiên
偶然 偶然 phát âm tiếng Việt:
  • [ou3 ran2]

Giải thích tiếng Anh
  • incidentally
  • occasional
  • occasionally
  • by chance
  • randomly