中文 Trung Quốc
修撰
修撰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biên dịch
để soạn
修撰 修撰 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
to compile
to compose
修改 修改
修改稿 修改稿
修整 修整
修文縣 修文县
修會 修会
修業 修业