中文 Trung Quốc
修會
修会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trật tự tôn giáo
修會 修会 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
religious order
修業 修业
修正 修正
修正主義 修正主义
修正液 修正液
修武 修武
修武縣 修武县