中文 Trung Quốc
信賴
信赖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin tưởng
để có sự tự tin trong
để có niềm tin vào
Dựa trên
信賴 信赖 phát âm tiếng Việt:
[xin4 lai4]
Giải thích tiếng Anh
to trust
to have confidence in
to have faith in
to rely on
信賴區間 信赖区间
信道 信道
信陽 信阳
信陽市 信阳市
信靠 信靠
信風 信风