中文 Trung Quốc
信貸衍生產品
信贷衍生产品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phái sinh tín dụng (trong tài chính)
信貸衍生產品 信贷衍生产品 phát âm tiếng Việt:
[xin4 dai4 yan3 sheng1 chan3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
credit derivative (in finance)
信貸違約掉期 信贷违约掉期
信賴 信赖
信賴區間 信赖区间
信陽 信阳
信陽地區 信阳地区
信陽市 信阳市