中文 Trung Quốc
信號燈
信号灯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín hiệu ánh sáng
chỉ số xe hơi
信號燈 信号灯 phát âm tiếng Việt:
[xin4 hao4 deng1]
Giải thích tiếng Anh
signal light
car indicator
信號臺 信号台
信號處理 信号处理
信託 信托
信誓旦旦 信誓旦旦
信譽 信誉
信豐 信丰