中文 Trung Quốc
信號臺
信号台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tín hiệu station
信號臺 信号台 phát âm tiếng Việt:
[xin4 hao4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
signal station
信號處理 信号处理
信託 信托
信訪 信访
信譽 信誉
信豐 信丰
信豐縣 信丰县