中文 Trung Quốc
  • 健旺 繁體中文 tranditional chinese健旺
  • 健旺 简体中文 tranditional chinese健旺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạnh mẽ
  • khỏe mạnh
  • mạnh mẽ
  • năng lượng
健旺 健旺 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • robust
  • healthy
  • vigorous
  • energetic