中文 Trung Quốc
  • 健美 繁體中文 tranditional chinese健美
  • 健美 简体中文 tranditional chinese健美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khỏe mạnh và đẹp
  • để làm bài tập thể dục
  • Abbr cho 健美運動|健美运动 [jian4 mei3 yun4 dong4]
健美 健美 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 mei3]

Giải thích tiếng Anh
  • healthy and beautiful
  • to do fitness exercises
  • abbr. for 健美運動|健美运动[jian4 mei3 yun4 dong4]