中文 Trung Quốc
  • 停泊 繁體中文 tranditional chinese停泊
  • 停泊 简体中文 tranditional chinese停泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để neo
  • Anchorage
  • neo (của một con tàu)
停泊 停泊 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 bo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to anchor
  • anchorage
  • mooring (of a ship)