中文 Trung Quốc
  • 停滯不前 繁體中文 tranditional chinese停滯不前
  • 停滞不前 简体中文 tranditional chinese停滞不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị mắc kẹt và không di chuyển về phía trước (thành ngữ); ứ đọng
  • trong một rut
  • tại một bế tắc
停滯不前 停滞不前 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2 zhi4 bu4 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • stuck and not moving forward (idiom); stagnant
  • in a rut
  • at a standstill