中文 Trung Quốc- 做
- 做
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm
- để làm cho
- để sản xuất
- Để viết
- để soạn
- để hoạt động như
- để tham gia vào
- tổ chức (một bên)
- để
- để trở thành
- hoạt động (trong một số năng lực)
- để phục vụ như là
- được sử dụng cho
- để tạo thành (một trái phiếu hoặc mối quan hệ)
- giả vờ
- để giả vờ
- để hành động một phần
- để đặt trên appea
做 做 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to do
- to make
- to produce
- to write
- to compose
- to act as
- to engage in
- to hold (a party)
- to be
- to become
- to function (in some capacity)
- to serve as
- to be used for
- to form (a bond or relationship)
- to pretend
- to feign
- to act a part
- to put on appea