中文 Trung Quốc
偏高
偏高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở bên cao
để cao bất thường
偏高 偏高 phát âm tiếng Việt:
[pian1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
to be on the high side
to be unusually high
偓 偓
偕 偕
偕同 偕同
偘 侃
做 做
做一天和尚,撞一天鐘 做一天和尚,撞一天钟