中文 Trung Quốc
偏鋒
偏锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn chải nét sang một bên (thư pháp)
hình. bên đột quỵ
tư duy bên
偏鋒 偏锋 phát âm tiếng Việt:
[pian1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
brush stroke to the side (calligraphy)
fig. side stroke
lateral thinking
偏門 偏门
偏關 偏关
偏關縣 偏关县
偏頗 偏颇
偏頭痛 偏头痛
偏題 偏题