中文 Trung Quốc
偏門
偏门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa hông
làm việc bằng cửa hông (tức là dishonestly)
偏門 偏门 phát âm tiếng Việt:
[pian1 men2]
Giải thích tiếng Anh
side door
doing things by the side door (i.e. dishonestly)
偏關 偏关
偏關縣 偏关县
偏離 偏离
偏頭痛 偏头痛
偏題 偏题
偏食 偏食