中文 Trung Quốc
  • 假道伐虢 繁體中文 tranditional chinese假道伐虢
  • 假道伐虢 简体中文 tranditional chinese假道伐虢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được đi lại an toàn để chinh phục nhà nước Quách
  • để mượn các nguồn lực của một đồng minh để tấn công kẻ thù chung (thành ngữ)
假道伐虢 假道伐虢 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 dao4 fa2 Guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to obtain safe passage to conquer the State of Guo
  • to borrow the resources of an ally to attack a common enemy (idiom)