中文 Trung Quốc
假面
假面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt nạ
假面 假面 phát âm tiếng Việt:
[jia3 mian4]
Giải thích tiếng Anh
mask
假面具 假面具
假面舞會 假面舞会
假音 假音
假髮 假发
偈 偈
偈 偈