中文 Trung Quốc
假道
假道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Via
bởi cách của
假道 假道 phát âm tiếng Việt:
[jia3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
via
by way of
假道伐虢 假道伐虢
假釋 假释
假鈔 假钞
假面具 假面具
假面舞會 假面舞会
假音 假音