中文 Trung Quốc
  • 假證 繁體中文 tranditional chinese假證
  • 假证 简体中文 tranditional chinese假证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời khai sai
假證 假证 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • false testimony