中文 Trung Quốc
  • 假設 繁體中文 tranditional chinese假設
  • 假设 简体中文 tranditional chinese假设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giả sử
  • để đoán
  • giả định
  • giả sử rằng...
  • Nếu
  • giả thuyết
  • phỏng đoán
假設 假设 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • to suppose
  • to presume
  • to assume
  • supposing that ...
  • if
  • hypothesis
  • conjecture