中文 Trung Quốc
借箸
借箸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. để mượn đũa
để lập kế hoạch cho sb khác
借箸 借箸 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
lit. to borrow chopsticks
to make plans for sb else
借給 借给
借腹生子 借腹生子
借花獻佛 借花献佛
借記卡 借记卡
借詞 借词
借調 借调