中文 Trung Quốc
信筆
信笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết tự do
để thể hiện mình như một vui lòng
信筆 信笔 phát âm tiếng Việt:
[xin4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to write freely
to express oneself as one pleases
信筒 信筒
信箋 信笺
信管 信管
信紙 信纸
信經 信经
信義 信义