中文 Trung Quốc
信管
信管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cầu chì (cho nổ)
kíp nổ
信管 信管 phát âm tiếng Việt:
[xin4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
a fuse (for explosive charge)
detonator
信箱 信箱
信紙 信纸
信經 信经
信義 信义
信義區 信义区
信義鄉 信义乡