中文 Trung Quốc
  • 信用額 繁體中文 tranditional chinese信用額
  • 信用额 简体中文 tranditional chinese信用额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạn mức tín dụng
信用額 信用额 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4 yong4 e2]

Giải thích tiếng Anh
  • credit limit