中文 Trung Quốc
信念
信念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đức tin
niềm tin
niềm tin
信念 信念 phát âm tiếng Việt:
[xin4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
faith
belief
conviction
信息 信息
信息中心 信息中心
信息化 信息化
信息技術 信息技术
信息時代 信息时代
信息管理 信息管理